"Kỳ đà" là một từ tiếng Việt chỉ một loài động vật, cụ thể là một loại thằn lằn lớn thuộc họ Tắc kè. Kỳ đà có da có vảy, thường sống ở các khu rừng nhiệt đới và có thể tìm thấy ở nhiều vùng miền của Việt Nam. Loại động vật này không chỉ được biết đến với đặc điểm hình dáng mà còn với những công dụng như thịt ăn được và được sử dụng trong y học cổ truyền.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Kỳ đà là món ăn đặc sản ở một số vùng miền của Việt Nam."
Câu nâng cao: "Nhiều người tin rằng thịt kỳ đà có công dụng tốt cho sức khỏe, đặc biệt là trong việc bồi bổ cơ thể."
Biến thể và cách sử dụng:
Kỳ đà thường được sử dụng để chỉ loài động vật cụ thể, nhưng từ này cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác như ẩn dụ.
Ví dụ: "Cô ấy rất kỳ đà trong việc tìm kiếm thông tin, luôn muốn biết mọi thứ một cách sâu sắc."
Nghĩa khác:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Tắc kè: Một loại động vật khác trong cùng họ, nhưng có kích thước nhỏ hơn và nhiều màu sắc.
Thằn lằn: Một nhóm động vật tương tự nhưng không nhất thiết phải là kỳ đà.
Từ liên quan:
Tóm lại:
"Kỳ đà" không chỉ là một loài động vật mà còn mang nhiều ý nghĩa phong phú trong văn hóa và ngôn ngữ Việt Nam.