Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

kỳ đà

Academic
Friendly

"Kỳ đà" một từ tiếng Việt chỉ một loài động vật, cụ thể một loại thằn lằn lớn thuộc họ Tắc kè. Kỳ đà da vảy, thường sốngcác khu rừng nhiệt đới có thể tìm thấynhiều vùng miền của Việt Nam. Loại động vật này không chỉ được biết đến với đặc điểm hình dáng còn với những công dụng như thịt ăn được được sử dụng trong y học cổ truyền.

Định nghĩa:
  • Kỳ đà (danh từ): Một loài tắc kè lớn, da vảy, thịt ăn được được dùng làm thuốc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Kỳ đà món ăn đặc sảnmột số vùng miền của Việt Nam."
  2. Câu nâng cao: "Nhiều người tin rằng thịt kỳ đà công dụng tốt cho sức khỏe, đặc biệt trong việc bồi bổ cơ thể."
Biến thể cách sử dụng:
  • Kỳ đà thường được sử dụng để chỉ loài động vật cụ thể, nhưng từ này cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác như ẩn dụ.
  • dụ: " ấy rất kỳ đà trong việc tìm kiếm thông tin, luôn muốn biết mọi thứ một cách sâu sắc."
Nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "kỳ đà" có thể mang ý nghĩa ẩn dụ, chỉ người hoặc hành động can thiệp quá mức vào chuyện của người khác.
    • dụ: "Anh ta luôn kỳ đà vào chuyện riêng của tôi."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tắc kè: Một loại động vật khác trong cùng họ, nhưng kích thước nhỏ hơn nhiều màu sắc.
  • Thằn lằn: Một nhóm động vật tương tự nhưng không nhất thiết phải kỳ đà.
Từ liên quan:
  • Y học cổ truyền: Liên quan đến việc sử dụng kỳ đà trong chữa bệnh.
  • Ẩm thực: Liên quan đến việc chế biến kỳ đà thành món ăn.
Tóm lại:

"Kỳ đà" không chỉ một loài động vật còn mang nhiều ý nghĩa phong phú trong văn hóa ngôn ngữ Việt Nam.

  1. Loại tắc kè lớn, da vảy, thịt ăn được dùng làm thuốc.

Comments and discussion on the word "kỳ đà"